Các New Peugeot 5008 khác
New Peugeot 5008 GT (Vin 2024)
NHẬN BÁO GIÁ XE
Chi tiết
Tổng quan
Peugeot 5008 vừa ra mắt là phiên bản facelift với một thay đổi nhẹ về thiết kế, đồng thời bổ sung trang bị để đấu Honda CR-V và Mitsubishi Outlander. Ngày 9/11, THACO chính thức giới thiệu dòng xe Peugeot 5008 tại thị trường Việt Nam với 2 phiên bản: AL (Allure) và GT (Grand Tourisme), giá bán lần lượt 1,219 tỷ đồng và 1,319 tỷ đồng.
Ngoại thất
Peugeot 5008 GT thừa hưởng ngôn ngữ thiết kế mới của hãng, nổi bật với lưới tản nhiệt tràn viền. Vì là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift), nên xe 5008 chủ yếu thay đổi phần đầu với cụm đèn chiếu sáng LED góc cạnh hơn, nối liền lưới tản nhiệt dạng 3D. Điểm nhấn ở phía trước là sự xuất hiện của dải đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử kéo dài xuống tận cản dưới. Đây là chi tiết thiết kế đặc trưng của những xe Peugeot mới.
Xe có chiều dài tổng thể lớn (4,670 mm), điểm xuyết từ thân đến hông xe là các thanh chrome kéo dài, tạo nên ngoại hình xe sang trọng, đậm chất Châu Âu. Phiên bản 5008 GT dùng mâm 19 inch thiết kế phong cách New York.
Mẫu SUV 7 chỗ NEW PEUGEOT 5008 được cải tiến với vẻ ngoài hiện đại, sang trọng và bề thế, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa sức mạnh và sự tinh tế. Với lưới tản nhiệt tràn viền mới và cụm đèn chiếu sáng đặc trưng với nhận diện đặc trưng của tương hiệu thương hiệu mang đến sự hài hòa hoàn hảo cho phần đầu xe.
Dáng vẻ năng động và thể thao của phần thân xe được làm nổi bật bằng những đường viền mạ crôm kéo dài đường nét từ phần đèn pha cho đến cánh gió sau xe và được tăng cường bởi mâm xe 19" New York hợp kim nhôm được cắt vát dạng kim cương tạo tạo nên điểm nhấn cho mẫu xe.
LƯỚI TẢN NHIỆT TRÀN VIỀN
Với thiết kế lưới tản nhiệt hình tràn viền hoàn toàn mới cùng với hệ thống đèn chạy ban ngày tạo hình nanh sư tử mang đến một diện mạo hoàn toàn khác biệt và mạnh mẽ cho mẫu xe New Peugeot 5008.
LƯỚI TẢN NHIỆT TRÀN VIỀN
HỆ THỐNG ĐÈN TRƯỚC
HỆ THỐNG ĐÈN HẬU
CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH PANORAMA
Cửa sổ trời toàn cảnh panorama mang đến trải nghiệm hoàn toàn khác biệt khi mang những luồng ánh sáng mặt trời vào trong khoang lái, để mỗi chuyến đi của bạn luôn thư thái và trọn vẹn.
CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH PANORAMA
KHÔNG GIAN BÊN TRONG
Tiến tới phần đuôi xe New Peugeot 5008 sở hữu cụm đèn hậu sắc sảo với công nghệ LED, bọc trong lớp kính màu khói, phá cách bằng điểm nhấn hiệu ứng móng vuốt sư tử 3D.
Quan sát từ phía sau, Peugeot 5008 vừa ra mắt có diện mạo cân đối bởi thiết kế dải đen bóng nối liền hai cụm đèn hậu. Tính năng cảm biến mở cốp đá chân giúp người dùng dễ dàng đóng mở ngay cả khi xách đồ cồng kềnh.
Để nâng cao phong cách năng động và sự thoải mái từ trong ra ngoài, PEUGEOT 5008 SUV mới có thể được trang trí bằng phiên bản tùy chọn "GT" độc đáo.
- Mâm hợp kim 19-inch phong cách New York
- Vô lăng bọc da phong cách GT
- Ghế bọc da Claudia Habana (nâu)
- Trần xe tối màu
- Nhớ ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2
- Ốp nội thất Alcantara
- Hệ thống 10 loa Focal
- Kiểm soát chất lượng không khí
NỘI THẤT
Tổng thể khoang cabin xe ôtô Peugeot 5008 GT vẫn mang nét quen thuộc với kiểu thiết kế i-Cockpit nổi tiếng. Xe sử dụng vô-lăng thiết kế D-Cut hai chấu bọc da theo phong cách GT vẫn được giữ lại trên phiên bản này. Cần số điện tử mô phông cần điều khiển trên máy bay.
Phía sau vô-lăng là sự xuất hiện của màn hình kỹ thuật số HUD ngang tầm mắt, có kích thước 12,3-inch cho phép hiển trị trực quan và đầy đủ thông tin vận hành.
Peugeot 5008 được trang bị hệ thống giải trí sử dụng màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp kết nối Apple Car Play và Android Auto.
Đặc biệt, cụm phím điều khiển gồm 7 nút thiết kế đầy tinh tế trông như những phím piano. Phiên bản GT còn trang bị 10 loa Focal cao cấp.
Ngoài ra, điện thoại sẽ luôn sẵn sàng năng lượng cho mọi kết nối nhờ tính năng sạc không dây được trang bị tại khu vực điều khiển trung tâm.
Peugeot 5008 sử dụng ghế ngồi bọc da Claudia Habana cao cấp. Hàng ghế trước hỗ trợ chỉnh điện tích hợp sưởi. Đặc biệt bản Peugeot 5008 GT tích hợp thêm massage ghế trước và nhớ vị trí ghế người lái.
Hàng ghế thứ hai cho phép gập 60:40 và hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng hoặc tháo rời khi cần.
Peugeot 5008 còn nhận được các tính năng khác có thể kể đến như cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, gương chiếu hậu chống chói tự động, 4 cửa sổ chỉnh điện với cảm ứng vật cản và cửa sổ toàn cảnh panorama, mang đến không gian thoáng đãng cho cả khoang xe.
VẬN HÀNH
Peugeot 5008 GT được phát triển trên nền tảng khung gầm EMP2 nổi tiếng. Mẫu xe này sử dụng khung xe chắc chắn với kết cấu thép cường lực, sử dụng động cơ tăng áp 1.6L với mô-men xoắn đại 245 Nm tại vòng tua rất thấp ở mức 1.400 vòng/phút, kết hợp với động cơ là hộp số tự động 6 cấp EAT6.
Peugeot 5008 được duy trì tính năng Advanced Grip Control và hỗ trợ xuống dốc HADC giúp xe kiểm soát lực bám trong mọi điều kiện vận hành.
AN TOÀN
Các trang bị an toàn có trên Peugeot 5008 GT bao gồm:
- 6 túi khí
- Hệ thống phanh ABS + EBD + ESP
- Khởi hành ngang dốc
- Cảm biến đỗ xe Trước/Sau
- Camera lùi 180 độ
- Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm
- Chế độ lái thể thao
- Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau
- Cảnh báo áp suất lốp
- Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình
- Hỗ trợ xuống dốc
- Điều khiển hành trình Cruise control
- Giới hạn tốc độ
- Hỗ trợ giữ làn đường
- Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ
- Nhắc nhở người lái tập trung
- Cảnh báo điểm mù
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA | New 5008 AL | New 5008 GT | |
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS - WEIGHT | |||
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) | 4.670 x 1.855 x 1.655 | 4.670 x 1.855 x 1.655 | |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2.840 | 2.840 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) | 165 | 165 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm) | 5.400 | 5.400 | |
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb (kg) | 1570 | 1570 |
Toàn tải / Gross (kg) | 2200 | 2200 | |
Số chỗ ngồi / Seating capacity | 7 | 7 | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) | 56 | 56 | |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE | |||
Loại động cơ / Engine type | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | 1.6L Turbo High Pressure (THP) | |
Dung tích xy lanh / Displacement | 1.599 cc | 1.599 cc | |
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) | 165 @ 6.000 | 165 @ 6.000 | |
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) | 245 @ 1.400 - 4.000 | 245 @ 1.400 - 4.000 | |
Hộp số / Transmission | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | Tự động 6 cấp / 6-speed automatic | |
Dẫn động / Drivetrain | Cầu trước / FWD | Cầu trước / FWD | |
KHUNG GẦM / CHASSIS | |||
Hệ thống treo / Suspension system | Trước / Front | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle | Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle |
Sau / Rear | Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle | Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle | |
Hệ thống phanh / Braking system | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | Đĩa x Đĩa / Disc x Disc | |
Trợ lực lái / Power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | Trợ lực điện / Electric power steering | |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 18-inch kiểu Detroit / Detroit design 18-inch Alloy wheels | Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels | |
Thông số lốp / Tire | 225/55 R18 | 235/50 R19 | |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES | |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | |||
Cụm đèn trước / Front headlamp | Đèn chiếu gần / Low beam | LED projector | LED projector |
Đèn chiếu xa / High beam | LED projector | LED projector | |
Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design | ● | ● | |
Tự động bật/tắt / Auto headlight | ● | ● | |
Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home | ● | ● | |
Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling | ● | ● | |
Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors | Màu sắc / Color | Chrome | Chrome |
Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding | ● | ● | |
Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed | ● | ● | |
Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection | ● | ● | |
Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | ● (Hiệu ứng 3D / 3D effect) | |
Gạt mưa tự động / Auto wipers | ● | ● | |
Thanh giá nóc / Roof rail | ● | ● | |
Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows | - | ● | |
Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window | - | ● | |
Cốp sau đóng - mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor | ● | ● | |
Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail | ● | ● | |
NỘI THẤT / INTERIOR | |||
Chất liệu ghế / Seat material | Da Claudia Mistral /
Mistral Claudia leather |
Da Claudia Habana /
Habana Claudia leather |
|
Vô lăng bọc da / Leather steering wheel | ● | Phong cách GT / GT style | |
Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel | ● | ● | |
Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver's seat | ● | ● | |
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger's seat | ● | ● | |
Sưởi ghế trước / Front heating seats | - | ● | |
Massage ghế trước / Front massage seats | - | ● | |
Nhớ ghế lái / Driver's memory seat | - | ● | |
Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2 / Passenger seat controlled by 2nd row | |||
Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch | ● | ● | |
Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display | ● | ● | |
Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen | 10-inch | 10-inch | |
Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto | ● | ● | |
Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control | ● | ● | |
Phanh tay điện tử / Electric parking brake | ● | ● | |
Ốp nội thất / Dashboard sets | Brumeo Compier | Alcantara | |
4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch | ● | ● | |
Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner | ● | ● | |
Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent | ● | ● | |
Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator | ● | ● | |
Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding | ● | ● | |
Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời / 3rd row: 50:50 folding & removable | ● | ● | |
Hệ thống âm thanh / Audio system | 6 loa / 6 speakers | 10 loa Focal / 10 Focal speakers | |
Sạc không dây / Wireless charging | ● | ● | |
Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation | ● | ● | |
Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof | ● | ● | |
Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting | ● | ● | |
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system | - | ● | |
AN TOÀN / SAFETY | |||
Số túi khí / Number of airbags | 6 túi khí / 6 airbags | 6 túi khí / 6 airbags | |
ABS + EBD + ESP | ● | ● | |
Khởi hành ngang dốc / Hill assist | ● | ● | |
Cảm biến đỗ xe / Parking sensors | Trước + sau / Front + rear | Trước + sau / Front + rear | |
Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera | ● | ● | |
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button | ● | ● | |
Chế độ lái thể thao / Sport mode | ● | ● | |
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX | ● | ● | |
Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection | ● | ● | |
Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control | ● | ● | |
Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control | ● | ● | |
Điều khiển hành trình / Cruise control | ● | ● | |
Giới hạn tốc độ / Speed limit | ● | ● | |
Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping | ● | ● | |
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information | ● | ● | |
Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist | ● | ● | |
Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection | ● | ● |